Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bày vai


être du même rang
Ông ấy bày vai với bố nó
il est du même rang que son père
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) être de la même situation
Bày vai có ả Mã Kiá»u (Nguyá»…n Du)
il y avait la jeune Ma Kieu qui était de la même situation qu'elle



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.